Thông số kĩ thuật Sky Vega IM A850S/L/K

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Tổng QuanMạng 2GCDMA 800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Mạng 4GLTE 800
SIMMicro-SIM
Ra mắtTháng 10, 2012
Tình TrạngCòn được bán, chính thức bán vào tháng 10, 2012
Thân MáyKích Thước144.7 x 74.3 x 10 mm (5.70 x 2.93 x 0.39 in)
Trọng Lượng168.5 g (5.93 oz)
Màn HìnhLoạiMàn hình cảm ứng Natural IPS Pro LCD, 16 triệu màu
Kích Cỡ720 x 1280 pixels, 5.3 inches (mật độ điểm ảnh ~277 ppi)
Đa Điểm
Âm ThanhLoại chuông báoRung, MP3, WAV ringtones
Loa ngoài
Jack âm thanh3.5mm
Dolby Digital Plus sound enhancement
Bộ NhớKhe thẻ nhớmicroSD, có thể nâng cấp lên tới 32 GB
Bộ nhớ16 GB bộ nhớ trong, 2 GB RAM
Kết NốiGPRS
EDGE
Tốc độHSPA+, LTE, EV-DO Rev. A
WLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot
BluetoothCó, v4.0 with A2DP
NFC
USBCó, microUSB v2.0, USB Host
CameraChính13 MP, autofocus, Đèn flash LED
Tính năngTag vị trí, nhận diện khuôn mặt, best face, ổn định hình ảnh
VideoCó, 1080p@30fps
PhụCó, 2MP
Tính NăngOSAndroid OS, v4.1.2 (Jeally Bean)
ChipsetQualcomm APQ8064 Snapdragon
CPUQuad-core 1.5 GHz Krait (4 nhân)
GPUAdreno 320
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Nhắn tinSMS, MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
Trình duyệtHTML5
RadioKhông
GPSCó, hỗ trợ A-GPS
JavaKhông
Màu sắcTrắng, Đen
- T-DMB TV tuner
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
-MP4/H.264/H.263/WMV/DviX/XviD player
MP3/WMA/WAV/eAAC+/AC3 player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
PinLi-Ion 2600 mAh battery
Chế độ chờ
Chế độ thoạiLên tới 14 h 30 min